Gạch đỏ – Nét truyền thống tôn lên vẻ đẹp cho ngôi nhà của bạn
Dù đất nước phát triển những vẫn mang nét truyền thống riêng biệt và ai cũng biết tới gạch đỏ một sản phẩm mang nét đẹp truyền thống mà được sử dụng qua nhiều thế hệ
Gạch đỏ là gì?
Gạch đỏ hay thường được gọi với cái tên gạch đất sét nung à loại gạch truyền thống có giá thành rất rẻ so với các loại gạch đang xây dựng. Đến nay, gạch đỏ là vật liệu được nhiều người lựa chọn và sử dụng rộng rãi.
Lịch sử của gạch đỏ
Được gọi là gạch nung, gạch đỏ hay đơn giản là gạch bông, là một loại vật liệu xây dựng được làm từ đất sét nung. Lịch sử sản xuất và sử dụng gạch vẫn còn nhiều tranh cãi, nhưng đã được tranh luận từ hàng nghìn năm trước Công nguyên. Được sử dụng bởi con người. Các di tích bằng gạch được tìm thấy tại địa điểm Chayunyu gần sông Tigris có niên đại từ năm 7500 trước Công nguyên. Do tuổi thọ của chúng, gạch đã được sử dụng trong xây dựng hàng nghìn năm.
Gạch đỏ được sản xuất như thế nào?
Nguyên liệu sản xuất gạch đỏ
Trước khi khai thác phải loại bỏ các tầng đất canh tác cao 0,3-0,4 m. Việc tháo dỡ có thể được thực hiện thủ công hoặc sử dụng máy ủi, máy xúc hoặc máy cạp. Sau khi khai thác, đất sét được nhúng vào kho để tăng độ dẻo và độ đồng đều của đất sét.
Gạch nung là vật liệu xây dựng có nguyên liệu chính là đất sét. Thành phần chính của đất sét là một khoáng chất aluminosilicat ngậm nước. Đất sét có các đặc tính tuyệt vời như dẻo, co ngót, khả năng phân tán và khả năng chống cháy tuyệt vời.
Trước khi sử dụng vật liệu đất sét, cần phải đào lớp đất phía trên. Việc lấy đất sét có thể được lấy bằng hai cách một là theo cách thủ công hai là bằng máy xúc. Sau khi khai thác, đất sét được nhúng vào kho để tăng độ dẻo và độ đồng đều của đất sét.Tham khảo thêm tại Chuteu – Sàn nội thất số một Việt Nam
Quy trình sản xuất gạch đỏ
Nhào đất sét: Quá trình nhào trộn cải thiện độ dẻo và độ đồng nhất của đất sét. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành. Ở giai đoạn này, đất thường được nghiền bằng máy cán thô, máy cán mịn, máy nghiền, máy trục vít đơn hoặc trục vít đôi.
Phơi sấy: Ở những viên gạch mới hình thành, viên gạch có độ ẩm rất cao. Nếu chúng bị đốt cháy nhanh chóng, gạch sẽ bị vỡ do khô đột ngột. Do đó, nó cần được làm khô để giảm độ ẩm. Điều này tạo cho sản phẩm có độ cứng nhất định và tránh trường hợp bị biến. Thời gian phơi ở môi trường tự nhiên từ 8 đến 15 ngày.
Nếu dùng bằng lò hầm thì nhanh hơn chỉ mất 18 đến 24 giờ. Sấy gạch trong lò giúp thúc đẩy quá trình sản xuất. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết, năng suất cao. Chất lượng sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn công nhân được cải thiện và điều kiện làm việc được cải thiện. Tuy nhiên, việc sử dụng tủ sấy cần đầu tư vốn lớn và tốn kém nhiên liệu.
Nung gạch: Khi gạch khô và đạt độ cứng nhất định thì cho vào lò. Đây là công đoạn rất quan trọng quyết định đến chất lượng của cả mẻ gạch. Quá trình đốt gạch bao gồm: Nung đốt ở nhiệt độ 4500 độ C để đốt cháy hoàn toàn tạp chất hữu cơ. Nhiệt độ nung từ 1000 đến 10000 độ C, là quá trình chuyển hóa các thành phần khoáng chất. Màu đỏ của gạch cũng được sinh ra từ đây để làm nên những sản phẩm có độ bền cao.
Làm nguội và ra lò: Sau đó, quá trình làm mát, quá trình làm nóng, được hoàn thành. Làm mát nên được thực hiện từ từ. Không làm điều này đột ngột để tránh làm nứt sản phẩm.
Theo nguyên lý hoạt động, có hai loại lò gạch: lò gián đoạn và lò liên tục. Trong lò nung chu kỳ, gạch được nung theo các mẻ khác nhau. Loại này có công suất nhỏ và chất lượng thành phẩm thấp. Trong lò nung liên tục, gạch được đặt trong khuôn và nung liên tục. Đồng thời gạch được nung tăng năng suất.
Ưu điểm của gạch đỏ
Độ bền cao
Thành phần chính là đất sét và một số chất phụ gia khác. Hỗn hợp được nhào với nước, nhào nặn, sấy khô và nung ở nhiệt độ cao trong nhiều giờ. Bếp gạch sử dụng một lượng lớn vật liệu tự nhiên như củi và than để lưu trữ nhiệt. Sau khi đủ thời gian, gạch chuyển sang màu nâu đỏ. Nó có sức mạnh và độ cứng tuyệt vời. Ngoài ra được sử dụng để làm gạch đỏ lát sân
Sử dụng được cho nhiều không gian khác nhau
Gạch đất nung được đóng thành từng khối lớn, nặng, kích thước và hình dạng phù hợp với nhiều công việc khác nhau. Gạch chịu lửa được sử dụng chủ yếu cho kết cấu vỏ. Được sử dụng để làm khung nhà, tường bao quanh, vách ngăn, bể nước, vv …hay dùng làm gạch đỏ ốp tường
Thân thiện với môi trường
Thậm chí ngày nay, gạch đất nung là vật liệu được lựa chọn hàng đầu để xây dựng. Có tới 70% công trình hiện tại và 30% còn lại là gạch không nung.
Gạch đất nung từ lâu đã được sử dụng làm vật liệu xây dựng. Có thông tin cho rằng gạch đất nung có xuất xứ từ Iran. Những công trình dường như lần đầu tiên sử dụng gạch đất nung vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Điều này cho thấy khả năng chịu tải và tuổi thọ tuyệt đối của loại vật liệu này đối với kết cấu.
Những lưu ý khi chọn gạch đỏ
Có rất nhiều loại gạch đất nung, và mỗi loại gạch đất nung đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Tìm hiểu cho từng loại gạch đất nung.
Gạch đặc
Kích thước của đá cứng thường là 220x105x55mm. Những viên gạch khổng lồ có màu đỏ. Gạch đặc được lựa chọn để xây dựng các kết cấu tường do khả năng chịu tải tốt và khả năng chống thấm cao của gạch. Các loại gạch chắc chắn thường được sử dụng khác là móng nhà, móng tường, đinh lăng, bể nước, nhà tắm và nhà vệ sinh. Ngoài ra, gạch còn được phân thành nhiều loại có độ dày khác nhau như A1, A2 và B.
Ưu điểm của gạch cứng: Chịu lực tốt, không thấm nước
Nhược điểm của gạch cứng: Trọng lượng tương đối lớn làm ảnh hưởng đến kết cấu và tiến độ của công trình. Giá thành cao hơn so với các loại gạch khác.
Gạch nung 2 lỗ
Viên gạch hai lỗ có cùng kích thước với viên gạch đặc nhưng có hai lỗ tròn bên trong. Gạch được sử dụng cho các kết cấu có sức đề kháng thấp và không bị ẩm ướt. Gạch lát nền và gạch đặc có thể được kết hợp để tạo ra một bức tường ngoài để giảm tải trọng tĩnh.
Ưu điểm của gạch 2 lỗ là nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nó làm giảm đáng kể tải trọng kết cấu của dầm đỡ. Chi phí đầu tư ít hơn so với gạch đặc.
Nhược điểm: Do khả năng chịu tải thấp nên không thể dùng để tăng sức mạnh. Nó có khả năng chống nước thấp và không thích hợp cho những nơi ẩm ướt như phòng tắm và bể nước.
Gạch nung 4 lỗ
Gạch chịu lửa 4 lỗ kích thước 190x80x80mm. Thường được sử dụng để xây tường 10 trong quá trình thi công xây dựng. Gạch chịu lửa 4 lỗ có hai loại là gạch chịu lửa 4 lỗ tròn và gạch chịu lửa 4 lỗ vuông. Ngoài ra còn có bốn viên gạch nửa đục lỗ có cường độ nén 37 N / mm2 và trọng lượng xấp xỉ 0,6 kg. Gạch 4 lỗ được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các tòa nhà chọc trời. Khả năng chịu nước và chịu nhiệt của đá 4 lỗ cao hơn so với gạch 2 lỗ.
Lợi ích: Gạch 4 lỗ có ưu điểm lớn là lên màu đẹp, tạo màu sắc tự nhiên cho công trình của bạn. Ngoài ra gạch 4 lỗ còn có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống thấm cực tốt. Vì vậy, loại gạch này giúp ngôi nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ngôi nhà ấm cúng vào mùa đông. Gạch 4 lỗ có giá thành rẻ hơn so với gạch đặc. Do đó, nó giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng lớn. Gạch 4 lỗ cũng có trọng lượng tương đối nhẹ, tiết kiệm sức lao động cho công nhân.
Nhược điểm: Gạch 4 lỗ có khả năng cách âm, cách nhiệt rất tốt nhưng vẫn không bằng gạch đặc. Tuy nhiên, đồng thời, nó chỉ được sử dụng khi có ít hoặc không có căng thẳng. Ngoài ra khi sử dụng gạch 4 lỗ, gạch dễ vỡ nên hạn chế khoan cắt tường.
Trả lời